w3 l0v3 10a1 - trường trung học phổ thông lộc thành
Chào mừng bạn đến vs 4r lớp mình !
Hãy đăng kí làm thành viên nhé !!!
Nhớ đọc kĩ quy định 4r trước khi đăng kí vào diễn đàn đấy !!!

w3 l0v3 10a1 - trường trung học phổ thông lộc thành
Chào mừng bạn đến vs 4r lớp mình !
Hãy đăng kí làm thành viên nhé !!!
Nhớ đọc kĩ quy định 4r trước khi đăng kí vào diễn đàn đấy !!!

w3 l0v3 10a1 - trường trung học phổ thông lộc thành
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

w3 l0v3 10a1 - trường trung học phổ thông lộc thành

♫•♫•♪•nƠi gi@0 £ưu, chi@ s, ngôi nhα` chÜng củα tập thể 10@1, tπung hỌc phỔ thÔng £Ộc tH@nh` ♥•♥•♥
 
Trang ChínhFacebook lớpyoutubeLatest imagesTìm kiếmĐăng kýĐăng Nhập
Top posters
AL (1173)
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
casau_kute_lovea1 (670)
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
p3m3o_l0ve_a1 (662)
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
admin (441)
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
heocool (349)
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
...s0c0la_l0ve!!!... (346)
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
p3h30_l0v3a1 (322)
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
vinhbietemyeu (306)
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
>>0nlyl0v3<< (201)
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
@kunkun@ (159)
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
Similar topics
Tìm kiếm
 
 

Display results as :
 
Rechercher Advanced Search
Latest topics
» Facebook of lớp mình
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Icon_minitimeby p3h30_l0v3a1 Mon Jul 15, 2013 4:49 pm

» Bài tập ôn thi Tốt nghiệp môn Tiếng Anh
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Icon_minitimeby AL Sat Apr 13, 2013 7:38 pm

» ren luyen tri nho sieu dang
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Icon_minitimeby AL Thu Sep 06, 2012 10:16 pm

» 800 câu hỏi trắc nghiệm và đáp án hóa học
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Icon_minitimeby AL Thu Sep 06, 2012 10:14 pm

» BT ĐỘNG LỰC HỌC VẬT RẮN
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Icon_minitimeby AL Thu Sep 06, 2012 10:02 pm

» 100 BÀI TOÁN HHKG (THEO CHƯƠNG TRÌNH MỚI)
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Icon_minitimeby AL Thu Sep 06, 2012 9:54 pm

» [Long fic ] Cô Dâu Tỷ Phú
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Icon_minitimeby @kunkun@ Mon Sep 03, 2012 6:41 am

» Hướng dẫn sử dụng Mod Thú Nuôi trong 4rum
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Icon_minitimeby AL Sun Sep 02, 2012 12:34 pm

» Thông báo về cấp bậc trong forum
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Icon_minitimeby AL Sun Aug 26, 2012 10:59 pm

» phút cô đơn em lặng lẽ mỉm cười
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Icon_minitimeby p3h30_l0v3a1 Sat Aug 25, 2012 2:04 pm

» Ý kiến của Vinhbitemyeu
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Icon_minitimeby vinhbietemyeu Sun Aug 19, 2012 9:03 am

» ly do cho mot tinh yeu
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Icon_minitimeby p3h30_l0v3a1 Tue Aug 14, 2012 4:13 pm

Most active topic starters
admin
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
AL
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
p3h30_l0v3a1
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
p3m3o_l0ve_a1
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
...s0c0la_l0ve!!!...
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
casau_kute_lovea1
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
heocool
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
bonbon
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
>>0nlyl0v3<<
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
Nhoxsun'
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_left[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Voting_bar2[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Poll_right 
Navigation
 Portal
 Diễn Đàn
 Thành viên
 Lý lịch
 Trợ giúp
 Tìm kiếm

 

 [English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh

Go down 
Tác giảThông điệp
admin
Đại tướng
Đại tướng
admin


Thú nuôi : Mảnh Hổ
Warn
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Left_bar_bleue0 / 1000 / 100[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Right_bar_bleue

Nam Tổng số bài gửi : 441
Điểm đạt đc : 15068
Được cảm ơn : 11
Join date : 14/04/2011
Age : 28
Đến từ : TokiO

[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Empty
Bài gửiTiêu đề: [English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh   [English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh Icon_minitimeSun Sep 04, 2011 5:43 pm


Infinitive Past Past participle Nghĩa

abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng

arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên

awake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy ,đánh thức

be was, were been Thì, là, ở, bị được

bear bore borne, born Mang, chịu đựng, sinh đẻ

beat beat beaten Đánh

become became become Thành,trở nên

befall befell befallen Xảy tới


begin began begun Bắt đầu

behold beheld beheld Ngắm , nhìn

bend bent bent Uốn cong

bereave bereft bereft Lấy đi, tước đoạt

bespeak bespoke bespoken Đặt trước, giữ trước

beseech besought besought Van xin

bet bet bet Đánh cuộc, cá

bid bade bid, bidden Ra lênh

bind bound bound Buộc, là dính vào

bite bit bit, bitten Cắn

bleed bled bled Chảy máu

blow blew blown Thổi

break broke broken Làm vỡ, bẻ gãy

breed bred bred Nuôi nấng

bring brought brought Mang lại, đem lại

build built built Xây dựng

burn burnt burnt Đốt cháy

burst burst burst Nổ

buy bought bought Mua

cast cast cast Liệng, ném, quăng

catch caught caught Bắt, chụp được

chide chid chidden Quở mắng

choose chose chosen Lựa chọn

cleave clove, cleft cloven, chleft Chẻ ra, tách ra

cling clung clung Bám, quyến luyến

clothe clad clad Mặc, bận quần áo

come came come Đến

cost cost cost Trị giá

creep crept crept Bò

crow crew, crowwed crowed Gáy, gà gáy

cut cut cut Cắt

deal dealt dealt Giao thiệp, chia bài

dig dug dug Đào

do did done Làm

draw drew drawn Kéo, vẽ

dream dreamt dreamt Mơ, mộng

drink drank drunk Uống

drive drove driven Đưa, lái xe

dwell dwelt dwelt Ở, trú ngụ

eat ate eaten Ăn

fall fell fallen Ngã, rơi

feed fed fed Nuôi cho ăn

feel felt felt Cảm thấy

fight fought fought Đánh , chiến đấu

find found found Tìm thấy, được

flee fled fled Chạy trốn

fling flung flung Ném

fly flew flown Bay

forbear forbore forbone Kiêng cử

forbid forbade forbidden Cấm

foresee foresaw foreseen Tiên tri

foretell foretold foretold Tiên đoán

forget forget forgetten Quên

forgive forgave forgiven Tha thứ

forsake forsook forsaken Bỏ rơi, từ bỏ

forswear forswore forsworn Thề bỏ

freeze froze frozen Đông lại , đóng băng

get got got, gotten Được, trở nên

gild gilt gilt Mạ vàng

gard gart gart Cuốn xung quanh

give gave given Cho

go went gone Đi

grind ground ground Xay, nghiền nhỏ

grow grew grown Lớn lên, mọc

hang hung hung Treo

have had had Có

hear heard heard Nghe

heave hove hove Nhấc lên, nâng lên

hew hewed hewn Gọt đẽo

hide hid hid, hidden Ẩn, trốn

hit hit hit Đụng chạm

hold held hold Cầm giữ

hurt hurt hurt Làm đau, làm hại

inlay inlaid inlaid Khảm, cẩn

keep kept kept Giữ

kneel knelt knelt Quì gối

knit knit knit Đan

know knew known Biết

lade laded laden Chất, chở, gánh

lead led led Dẫn dắt, lãnh đạo

lay laid laid Để, đặt, để trứng

lean leant leant Dựa vào

leap leapt leapt Nhảy

learn learnt learnt Học, được tin

leave left left Bỏ lại, rời khỏi

lend lent lent Cho vay

let let let Hãy để, cho phép

lie lay lain Nằm dài ra

light lit lit Đốt, thắp (đèn)

lose lost lost Mất, đánh mất

make made made Làm, chế tạo

mean meant meant Có nghĩ, muốn nói

meet met met Gặp

mistake mistook mistaken Lầm lẫn

mislead misled misled Dẫn lạc đường

mow mowed mown Cắt (cỏ)

outdo outdid outdone Vượt lên, làm hơn

outgo outwent outgone Vượt quá, lấn

overcast overcast overcast Làm mờ, làm khuất

overcome overcame overcome Vượt lên, trấn áp

overdo overdid overdone Làm thái quá

overdrive overdrove overdriven Bắt làm quá

overhear overheard overheard Nghe lỏm, chợt nghe

overspread overspread overspread Lan ra, phủ khắp

overhang overhung overhung Dựng xiên

overrun overran overrun Tràn ngập

overtake overtook overtaken Bắt kịp

overthrow overthrew overthrown Lật đổ

pay paid paid Trả tiền

put put put Đặt, để

eread read read Đọc

rend rent rent Xé, làm rách

rid rid rid Vứt bỏ

ride rode roden Cỡi (ngụa, xe),đi xe

ring rang rung Rung chuông

rise rose risen Mọc lên

rive rived riven Chẻ, tách

rot rotted rotten Thối, mục nát

run ran run Chạy

saw sawed sawn Cưa

say said said Nói

see saw seen Thấy

seek sought sought Tìm kiếm

sell sold sold Bán

send sent sent Gửi, phải đi

set set set Để, đặt, lập nên

shake shook shaken Lắc, lay, rũ

shear shere, sheared shorn Gọt, cắt (lông cừu)

shed shed shed Đổ, tràn ra

shine shone shone Chiếu sáng

shoe shod shod Đóng móng ngựa

shoot shot shot Bắn, phóng mạnh

show showed shown Chỉ, trỏ

shred shred shred Băm, chặt nhỏ

shrink shrank shrunk Rút lại, co

shrive shrove shriven Xưng tội

shut shut shut Đóng lại

sing sang sung Hát

sink sank sunk Đắm, chìm, nhận, chìm

sit sat sat Ngồi

slay slew slain Giết

sleep slept slept Ngủ

slide slid slid Lướt, trượt, trơn

slink slink slink Chuồn đi

sling slung slung Ném, liệng, bắn ná

slit slit slit Bổ đôi, chẻ ra

smell smelt smelt Ngửi thấy

smite smote, smit smitten Đánh, đâm đá

sow sowed sown Gieo hạt

speak spoke spoken Nói, xướng ngôn

speed sped sped Làm nhanh

spell spelt spelt Đánh vần

spend spent spent Tiêu xài

spill spilt spilt Đổ vãi

spin spun spun Kéo sợi

spit spat spat Nhổ, khạc

split split split Bổ, xẻ, chẻ, tách

spread spread spread Trải ra, làm tràn

spring sprang sprung Nhảy, nẩng lên

stand stood stood Đứng

steal stole stolen Ăn trộm, cắp

stick stuck stuck Dán, dính

sting stung stung Châm, đốt

stink stank stank Hôi, có mùi hôi

stride strode stridden Đi bước dài

strike struck struck Đánh, co vào

string strung strung Xỏ dây

strive strove striven Cố gắng, nổ lực

swear swore sworn Thề

sweat sweat sweat Ra mồi hôi

sweep swept swept Quét

swell swelled swellen Phồng lên, sưng

swim swam swum Bơi lội

swing swung swung Đánh đu

take took taken Lấy

teach taught taught Dạy

tear tore torn Làm rách, xé

tell told told Nói, kể lại, bảo

think thought thought Nghĩ, tưởng

thrive throve thriven Thịnh vượng

throw threw thrown Ném. liệng, quăng

thrust thrust thrust Đẩy, nhét vào

tread trod trodden Dẫm đạp, giày xéo

unbend unbent unent Dàn ra

undergo underwent undergone Chịu đựng

understand understood understood Hiểu

indo indid inodne Thỏa, cởi, phá bỏ

upset upset upset Lật đổ, lộn ngược

wake woke woken Thức tỉnh

Về Đầu Trang Go down
https://l0vea1.forumvi.com
 
[English]Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
 Similar topics
-
» [English] Các loại câu đảo ngữ trong Tiếng Anh
» [English]7 kinh nghiệm học tốt tiếng Anh
» Bài tập ôn thi Tốt nghiệp môn Tiếng Anh

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
w3 l0v3 10a1 - trường trung học phổ thông lộc thành :: :::Góc học tập::: :: Lớp 11-
Chuyển đến